Mô tả
Đầu dẫn hướng M133, M132 cho máy cắt dây EDM Mitsubishi
Đầu dẫn hướng cho máy EDM Mitsubishi là một trong những linh kiện cực kỳ quan trọng trong gia công. Việc lựa chọn đầu dẫn hướng chuẩn cho máy vô cùng cần thiết, vì độ chính xác này phụ thuộc rất nhiều vào đầu dẫn hướng. Không những thế, đầu dẫn hướng còn ảnh hưởng đến tính kinh tế, thông qua năng suất và độ hao mòn đầu dẫn hướng trung bình. Hãy cùng tìm chúng tôi tìm hiểu về loại đầu dẫn này ngay bây giờ.
Đầu dẫn dây | |||||
Picture | Code No. | Orignal P/No. | Dimension | Position | Application |
M101-1 | X053C082G58 X053C082G60 X053C082G51 X053C082G56 X053C082G65 | Φ0.105 Φ0.155 Φ0.205 Φ0.255 Φ0.305 | Common | DWC-N. F series Manual type | |
M101-2 | X052B040G62 X052B040G63 X052B040G64 X052B040G65 X052B040G66 | Φ0.105 Φ0.155 Φ0.205 Φ0.255 Φ0.305 | Common | DWC-F1. G. 90PG series Manual type | |
M102 | X053C188G52 X053C188G53 X053C188G54 X053C188G55 X053C188G56 | Φ0.11 Φ0.16 Φ0.21 Φ0.26 Φ0.31 | Lower | DWC-F1. G. H. H’ series SK1.2 / Manual type | |
M103 | X052B054G51 X052B054G52 X052B054G53 X052B054G54 X052B054G55 | Φ0.105 Φ0.155 Φ0.205 Φ0.255 Φ0.305 | Common | DWC-H. H’. H1. HA. PH. C series Manual type | |
M104 | X052B092G54 X052B092G55 X052B092G56 | Φ0.21 Φ0.26 Φ0.31 | Lower | DWC-H’ series SK3 type | |
M105 | X053C137G62 X053C137G63 X053C137G64 X053C137G65 X053C137G66 | Φ0.11 Φ0.16 Φ0.21 Φ0.26 Φ0.31 | Upper | DWC-F. F1. G series SK1 type | |
M105 -1 | X054D190H03 | L=50mm | Upper | DWC-F. F1. G series Manual / AF type Set pipe for C137G | |
M106 | X052B102G51 X052B102G52 X052B102G53 X052B102G54 X052B102G55 | Φ0.105 Φ0.155 Φ0.205 Φ0.255 Φ0.305 | Upper | DWC-H. H’. G series SK1 type OD4.0x60mmL | |
M107 | X052C458G51 X052B123G52 X052B123G53 X052B123G54 X052B123G56 | Φ0.105 Φ0.155 Φ0.205 Φ0.255 Φ0.310 | Upper | DWC-A. B. H. H’. HA .SA. SB. SZ. Z series AF1 type | |
M107 -1 | X052B244G51 X052B240G51 X052B240G52 X052B240G53 X052B240G54 | Φ0.105 Φ0.155 Φ0.205 Φ0.255 Φ0.310 | Upper | DWC-A. B. H. H’. HA .SA. SB. SZ. Z series AF1 type / With cooling hole | |
M108 | X054D162G54 | Φ0.4 | Upper | DWC-N. F. F1. G series Manual / AF type M12 tap – OD10.5xID0.4x11mmL | |
M109 | X054D171G54 | Φ0.4 | Upper | DWC-G. F. H. H’ series AF.SK1.2.3 type Die guide A / M12 tap -OD10.5x11mmL | |
M110 | X053C136G52 X053C136G54 | Φ0.4 Φ0.6 | Upper | DWC-F. F1. G series AF.SK1 type Eccentric center dies guide | |
M111 | X053C245H02 | Common | DWC-G. H. H’. H1. C. SA. SB. SZ series AF1.2.SK3 / Manual type Die holder for power feed contact | ||
M112 | X053C299G51 | Φ3xΦ0.4×9.5 | Upper | DWC-G .H. H’ series AF.SK1.2.3 type / Eccentric center dies guide OD3.0xID0.4×9.5mmH with 0.5mm groove | |
M113 | X053C628G51 | Φ0.4 | Lower | DWC-G. H. H’ series AF.SK1.2.3 series Set screw M12 tap – OD11xID0.4×12.5mmH | |
M114 | X053C241G52 | Φ0.4 | Common | DWC-H. H’. H1. C. SA. SB. SZ series Manual type / No ceramic insert M12 tap – OD11xID0.4×13.5mmH | |
M117 | X052B176G51 X052B176G52 X052B176G53 X052B176G54 X052B176G55 | Φ0.105 Φ0.155 Φ0.205 Φ0.255 Φ0.310 | Lower | DWC-H1. HA. SA. SB. SZ. C series AF1 type | |
M117 -1 | X052B241G51 X052B241G52 X052B241G53 X052B241G54 X052B241G55 | Φ0.105 Φ0.155 Φ0.205 Φ0.255 Φ0.310 | Lower | DWC-H1. HA. SA. SB. SZ. C series AF1 type / with Cooling hole | |
M120 | X053C524G51 | Φ0.4 | Upper | DWC-H1. HA. SA. SB. SZ series Set screw / AF1 type M12 tap-OD11.5xID0.4x13mmH | |
M122 | X053C012G54 X053C012G56 X053C012G57 | Φ0.21 Φ0.26 Φ0.31 | Common | DWC-70. 90. 110. 200 series Manual / AF type | |
M124 | X053C104G52 X053C104G53 X053C104G54 X053C104G55 X053C104G56 | Φ0.11 Φ0.16 Φ0.21 Φ0.26 Φ0.31 | Lower | DWC-F series AF.SK1 type | |
M125 | X053C153G55 | Φ0.4 | Upper | DWC-F. F1. G. H series AF.SK1.2.3 type Sub guide |
Wire Guide | |||||
Picture | Code No. | Orignal P/No. | Dimension | Position | Application |
M126 | X053C508G51 | Φ0.35 | Upper | DWC-H1. HA. SA. SB. SZ series AF1 type / Sub guide B OD12xID0.35×33.5mmH | |
M127 | X053C557G51 | Φ0.50 | Upper | DWC-H1. HA. SA. SB. SZ series AF1 type / Sub guide A | |
M129 | X054D826H06 X054D826H08 X058D054H02 | Φ0.5 Φ1.0 Φ1.5 | Upper | DWC-HA. SA. SB. SZ. CX. FX. FA series Stainless housing+Ceramic insert | |
M129 C | X054D826H06 X054D826H08 X058D054H02 | Φ0.5 Φ1.0 Φ1.5 | Upper | DWC-HA. SA. SB. SZ. CX. FX. FA series Material : Full ceramic | |
M129 -1 | Spring | DWC-HA. SA. SB. SZ. CX. FX. FA series Spring for M129 OD19.5×18.5mmH | |||
M130 | S684D823P13 S684D823P14 S684D898P61 | Φ0.5 Φ1.0 Φ1.5 | Upper | DWC-H1. HA. SA. SB. SZ series AF1 type Stainless+Ceramic insert | |
M130 C | S684D823P13 S684D823P14 S684D898P61 | Φ0.5 Φ1.0 Φ1.5 | Upper | DWC-H1. HA. SA. SB. SZ series AF1 type Material : Full ceramic | |
M131 | X177B558H02 | Φ26×54.5 | Upper | DWC-H1. HA. SA. SB. SZ series AF1 type / Guide holder | |
M132 | X053C834G51 X053C834G52 X053C834G53 X053C834G54 X053C834G56 | Φ0.105 Φ0.155 Φ0.205 Φ0.255 Φ0.310 | Upper | DWC-PX. QA. SX. SB. SZ series – AF2 type DWC-CX. FX. FX-K series – AF3 type | |
M132-1 | X056C833G51 X056C833G52 X056C833G53 X056C833G55 | Φ0.210 Φ0.260 Φ0.310 Φ0.255 | Upper | DWC-RA. FA series AT type | |
M133 | X052B243G63 X052B243G64 X052B243G61 X052B243G65 X052B243G62 | Φ0.105 Φ0.155 Φ0.205 Φ0.255 Φ0.310 | Lower | DWC-PX. QA. SX. SB. SZ series – AF2 type CX. FX. FX-K series – AF3 type | |
M133 -1 | X052B387G51 X052B387G52 X052B387G53 X052B387G55 | Φ0.210 Φ0.260 Φ0.310 Φ0.255 | Upper | DWC-RA. FA series AT type | |
M134 | X204D293H02 | Lower | DWC-HA. SA. SB. SZ. SX. CX. FX series AF2.3 type / Ring | ||
M135 | X054D896G51 | Φ0.5 | Upper | DWC-CX. FX. FX-K series AF2.3 type / Sub guide A | |
M136 | X054D897H01 | Upper | CX. FX. FX-K series AF2.3 type / Holder | ||
M137 | X059D084G51 | Φ0.5 | Upper | DWC-CX. FX. FX-K series AF2.3 type / Sub guide A | |
M138 | X058D963G51 | Φ0.5 | Upper | DWC-CX. FX. FX-K series AF2.3 type / Sub guide B | |
M139 | X054D496G51 | Φ0.5 | Upper | DWC-H’. HA. SA. SB. SZ series AF1 type / Guide pipe A | |
M140 | X054D504G51 | Φ0.8 | Upper | DWC-H’. HA. SA. SB. SZ series AF1 type / Guide pipe A | |
M141 | X053D499G51 | Φ0.5 | Upper | DWC-H’. HA. SA. SB. SZ series AF1 type / Guide pipe B | |
M142 | X054D424G56 | Φ0.8 | Upper | DWC-H’. HA. SA. SB. SZ series AF1 type / Guide pipe B | |
M143 | X054D980G51 | DWC-H’. HA. SA. SB. SZ series AF2 type / Guide pipe A | |||
M144 | X054D836G53 | DWC-H’. HA. SA. SB. SZ series AF2 type / Guide pipe B | |||
M145 | X058D975G52 | DWC-RA. FA series AT type / Guide pipe |
Đầu dẫn hướng là gì?
Khái niệm đường dẫn hướng
Đầu dẫn hướng (đầu guide) được cấu tạo từ hợp kim và gốm ceramic đảm bảo được tuổi thọ sử dụng cao và khả năng chống mài mòn tốt.
Điểm nổi bật của đường dẫn hướng
- Đầu dẫn hướng M132, M133
- Kích thước 0.205mm
- Phần lõi bên trong được làm từ gốm ceramic
Ưu điểm về đầu dẫn hướng cho máy cắt dây EDM Mitsubishi
- Với độ chính xác cao, máy cắt dây EDM sẽ đem lại những chuyển động tịnh tiến thẳng mượt, nhẹ nhàng, đặc biệt là lực ma sát không đáng kể.
- Đầu dẫn hướng có thiết kế đơn giản, gọn nhẹ, dễ dàng lắp đặt, sử dụng và bảo dưỡng và bảo trì định kỳ.
- Độ bền cao, có khả năng hoạt động bền bỉ, liên tục và chính xác trong thời gian dài với tốc độ lớn.
Đơn vị cung cấp máy cắt dây EDM Mitsubishi chất lượng
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều nơi cung cấp đầu dẫn hướng cho máy cắt EDM, nhằm giúp khách hàng thuận tiện trong việc mua sản phẩm, chúng tôi đảm bảo rằng quý khách sẽ được nhân viên hướng dẫn tận tình trong quá trình mua sắm. Công ty Lâm Phú là một trong những đơn vị hàng đầu phân phối các loại phụ tùng máy cắt dây Mitsubishi nói chung và đầu dẫn hướng cho tất cả các dòng máy EDM nói riêng cũng như các linh kiện cho máy cắt dây nói chung. Nếu bạn có thắc mắc cần được tư vấn và hỗ trợ mua đầu dẫn hướng hay các linh kiện khác, hãy liên hệ ngay với Công ty Lâm Phú để được tư vấn miễn phí.
Các sản phẩm liên quan khác có thể bạn quan tâm:
- Tấm dẫn điện cho máy EDM Mitsubishi
- Tấm cách điện máy EDM Mitsubishi
- Nắp chụp nước máy EDM Mitsubishi
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LÂM PHÚ
Địa chỉ: 62 Hoàng Bật Đạt, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0938923778 - 0908021514 ( Hồ Chí Minh & Đà Nẵng) - 0938923778 (Hà Nội)
Email: khoa@maycatdayedm.com
Giới thiệu
Tài liệu
Đối tác
Tin tức
Liên hệ
Đánh giá Đầu dẫn hướng M133, M132 cho máy cắt dây EDM Mitsubishi
- Lọc xem theo:
- Tất cả
- 5 Sao
- 4 Sao
- 3 Sao
- 2 Sao
- 1 Sao
- Có hình ảnh (0)