KX01
-
- Loại Đặt Biệt
- Cho Thép không Gỉ
Thể hiện khả năng gia công thép không gỉ.
Đánh Giá tuyệt vời cho dập các thiết bị, Công Tắc Lò xo, HDD suspension, etc.
Vật liệu này có hiệu suất được cải thiện cụ thể so với vật liệu thông thường và nó có khả năng giải quyết nhiều vấn đề ngày nay.
Với tuổi thọ cao, bạn có thể giảm chi phí vật liệu của mình. Hãy thử test vật liệu này theo thông tin bên dưới.
Ứng dụng | Thép không Gỉ |
---|---|
Đặc tính |
Khả năng chống oxy hóa, mài mòn, sứt mẻ và nóng chảy vượt trội. |
Physical Properties
Our grades | Hardness | Transverse rupture strength (GPa) |
Fracture toughness value(*1) (MP・m1/2) |
|
---|---|---|---|---|
HRA | HV | |||
KX01 | 92.5 | 1820 | 4.0 | 10.2 |
Reference:EF10 | 92.0 | 1750 | 4.0 | 10.4 |
Reference:KD10 | 91.0 | 1610 | 3.4 | 13.2 |
Reference:KD20 | 90.0 | 1480 | 3.7 | 15.5 |
Reference:G5 | 88.0 | 1250 | 3.2 | 25.9 |
*1:Measured according to IF process
Note: The values are representative and are not guaranteed

KX01 structure (x 1000)